Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tôn giáo
  2. tôn hiệu
  3. tôn huynh
  4. tôn kính
  5. tôn miếu
  6. tôn nữ
  7. tôn nghiêm
  8. tôn phái
  9. tôn quân
  10. tôn sùng
  11. tôn sư
  12. tôn tạo
  13. tôn tốt
  14. tôn tộc
  15. tôn thất
  16. Tôn Thất Thuyết
  17. tôn thờ
  18. tôn ti
  19. tôn trọng
  20. tôn trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tôn sùng

verb

  • to venerate