Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tù túng
  2. tù tội
  3. tù treo
  4. tù trưởng
  5. tù và
  6. tù xa
  7. tùm
  8. tùm hụp
  9. tùm hum
  10. tùm lum
  11. tùng
  12. tùng đàm
  13. tùng đảng
  14. Tùng Bá
  15. tùng bách
  16. tùng chinh
  17. tùng hương
  18. tùng lâm
  19. tùng phục
  20. tùng quân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tùm lum

  • in great number
  • branchy, be thick-foliaged