Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tăng lực
  2. tăng ni
  3. tăng sản
  4. tăng sức
  5. tăng tốc
  6. tăng tiến
  7. tăng trọng
  8. tăng trưởng
  9. tăng viện
  10. tăng-đơ
  11. tăng-bo
  12. tăng-gô
  13. tăng-mo
  14. tăng-phô
  15. tăng-sê
  16. tăng-xê
  17. tăng-xông
  18. tõm
  19. te
  20. te cựa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tăng-đơ

  • (từ gốc tiếng Pháp là Tendeur) adjuster; tightener; tensioner