Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tưng hửng
  2. tươi
  3. tươi cười
  4. tươi mát
  5. tươi sáng
  6. tươi tắn
  7. tươi tốt
  8. tươi tỉnh
  9. tươm
  10. tươm tất
  11. tương
  12. tương ái
  13. tương ứng
  14. tương ớt
  15. tương đắc
  16. tương đẳng
  17. tương đối
  18. tương đồng
  19. tương đương
  20. tương can

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tươm tất

adj

  • smart, well-cared