Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tươi
  2. tươi cười
  3. tươi mát
  4. tươi sáng
  5. tươi tắn
  6. tươi tốt
  7. tươi tỉnh
  8. tươm
  9. tươm tất
  10. tương
  11. tương ái
  12. tương ứng
  13. tương ớt
  14. tương đắc
  15. tương đẳng
  16. tương đối
  17. tương đồng
  18. tương đương
  19. tương can
  20. tương cách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tương

  • use (words, etc) wrongly and lavishly
  • soybean jam
  • thick soy sauce
  • sweet soya sauce