Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tươi tốt
  2. tươi tỉnh
  3. tươm
  4. tươm tất
  5. tương
  6. tương ái
  7. tương ứng
  8. tương ớt
  9. tương đắc
  10. tương đẳng
  11. tương đối
  12. tương đồng
  13. tương đương
  14. tương can
  15. tương cách
  16. tương giao
  17. tương hỗ
  18. tương kế tựu kế
  19. tương khắc
  20. tương kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tương đẳng

  • equal
  • be equipolent