Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tương đắc
  2. tương đẳng
  3. tương đối
  4. tương đồng
  5. tương đương
  6. tương can
  7. tương cách
  8. tương giao
  9. tương hỗ
  10. tương kế tựu kế
  11. tương khắc
  12. tương kiến
  13. tương lai
  14. tương ngộ
  15. tương phùng
  16. tương phản
  17. tương quan
  18. tương quan lực lượng
  19. tương tàn
  20. tương tác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tương kế tựu kế

  • turn the tables (on person)
  • use the tactics of the enemy to fight the enemy