Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tương đương
  2. tương can
  3. tương cách
  4. tương giao
  5. tương hỗ
  6. tương kế tựu kế
  7. tương khắc
  8. tương kiến
  9. tương lai
  10. tương ngộ
  11. tương phùng
  12. tương phản
  13. tương quan
  14. tương quan lực lượng
  15. tương tàn
  16. tương tác
  17. tương tế
  18. tương tự
  19. tương thân
  20. tương thích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tương ngộ

  • to meet with each other
  • to meet, to meet each other