Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tượng đài
  2. tượng hình
  3. tượng thanh
  4. tượng trưng
  5. tước
  6. tước đoạt
  7. tước hiệu
  8. tước lộc
  9. tước vị
  10. tưới
  11. tưới tiêu
  12. tướn
  13. tướng
  14. tướng công
  15. tướng cướp
  16. tướng giặc
  17. tướng lĩnh
  18. tướng mạo
  19. tướng quân
  20. tướng quốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tưới

verb

  • water, to irrigate, to sprinkle