Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tướng giặc
  2. tướng lĩnh
  3. tướng mạo
  4. tướng quân
  5. tướng quốc
  6. tướng sĩ
  7. tướng súy
  8. tướng số
  9. tướng soái
  10. tướng tá
  11. tướng thuật
  12. tướp
  13. tưng bừng
  14. tưng hửng
  15. tươi
  16. tươi cười
  17. tươi mát
  18. tươi sáng
  19. tươi tắn
  20. tươi tốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tướng tá

  • general officers and field-grade officers; generals and high-ranking officers
  • (nghĩa bóng) bearing; stature; appearance