Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tư điền
  2. tư bôn
  3. tư bản
  4. tư bản bất biến
  5. tư bản cố định
  6. tư bản chủ nghĩa
  7. tư bản cho vay
  8. tư bản lũng đoạn
  9. tư bổn
  10. tư cách
  11. tư cấp
  12. tư chất
  13. tư chức
  14. tư dinh
  15. tư doanh
  16. tư dung
  17. tư duy
  18. tư gia
  19. tư hữu
  20. tư kỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tư cách

noun

  • status, capacity behaviour, conduct