Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tả phù hữu bật
  2. tả thực
  3. tả tơi
  4. tả xung hữu đột
  5. tải
  6. tải thương
  7. tải trọng
  8. tản
  9. tản bộ
  10. tản cư
  11. tản mác
  12. tản mát
  13. tản mạn
  14. tản văn
  15. tảng
  16. tảng lờ
  17. tảng sáng
  18. tảng tảng
  19. tảo
  20. tảo hôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tản cư

verb

  • to evacuate, to disperse