Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tấm lòng
  2. tấm son
  3. tấm tức
  4. tấn
  5. tấn công
  6. tấn phong
  7. tấn tới
  8. tấp
  9. tấp nập
  10. tấp tểnh
  11. tất
  12. tất bật
  13. tất cả
  14. tất giao
  15. tất nhiên
  16. tất phải
  17. tất ta tất tưởi
  18. tất tay
  19. tất tả
  20. tất thắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tấp tểnh

  • prepare for oneself