Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tập đồ
  2. tập đoàn
  3. tập đoàn cứ điểm
  4. tập công
  5. tập dượt
  6. tập hậu
  7. tập hợp
  8. tập huấn
  9. tập kích
  10. tập kết
  11. tập luyện
  12. tập nhiễm
  13. tập quán
  14. tập quyền
  15. tập san
  16. tập sự
  17. tập tành
  18. tập tính
  19. tập tọng
  20. tập tục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tập kết

verb

  • to gather, to assemble