Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tỉnh táo
  2. tỉnh thành
  3. tỉnh trưởng
  4. tỉnh uỷ
  5. tị
  6. tị hiềm
  7. tị nạn
  8. tị nạnh
  9. tịch
  10. tịch biên
  11. tịch cốc
  12. tịch diệt
  13. tịch dương
  14. tịch ký
  15. tịch liêu
  16. tịch mịch
  17. tịch thu
  18. tịnh
  19. tịnh đế
  20. tịnh độ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tịch biên

  • to seize; to distrain