Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tốt ngày
  2. tốt nghiệp
  3. tốt phúc
  4. tốt số
  5. tốt tay
  6. tốt thầy
  7. tốt thuốc
  8. tốt tiếng
  9. tốt tướng
  10. tốt tươi
  11. tồ
  12. tồ tồ
  13. tồi
  14. tồi tàn
  15. tồi tệ
  16. tồn đọng
  17. tồn cổ
  18. tồn kho
  19. tồn khoản
  20. tồn quỹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tốt tươi

tính từ

  • fresh