Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tồi
  2. tồi tàn
  3. tồi tệ
  4. tồn đọng
  5. tồn cổ
  6. tồn kho
  7. tồn khoản
  8. tồn quỹ
  9. tồn tại
  10. tồn trữ
  11. tồn vong
  12. tồng ngồng
  13. tệ
  14. tệ đoan
  15. tệ bạc
  16. tệ hại
  17. tệ lậu
  18. tệ nạn
  19. tệ tục
  20. tệ xá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tồn trữ

động từ

  • to store, to keep, to conserve