Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tệ hại
  2. tệ lậu
  3. tệ nạn
  4. tệ tục
  5. tệ xá
  6. tệp
  7. tổ
  8. tổ ấm
  9. tổ đổi công
  10. tổ chức
  11. tổ hợp
  12. tổ khúc
  13. tổ mẫu
  14. tổ nghiệp
  15. tổ phó
  16. tổ phụ
  17. tổ quốc
  18. tổ sư
  19. tổ tôm
  20. tổ tông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tổ chức

verb

  • to establish, to set up to organize