Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tội phạm
  2. tội phạm học
  3. tội tình
  4. tội trạng
  5. tội vạ
  6. tội vạ gì
  7. tột
  8. tột đỉnh
  9. tột độ
  10. tột bậc
  11. tột bực
  12. tột cùng
  13. tột mực
  14. tột phẩm
  15. tăm
  16. tăm dạng
  17. tăm hơi
  18. tăm tích
  19. tăm tắp
  20. tăm tối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tột bậc

trạng từ

  • top-level, topnotch, supreme, highest, in the highest degree