Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tết
  2. tết âm lịch
  3. Tết dương lịch
  4. tết nhất
  5. Tết ta
  6. Tết tây
  7. tếu
  8. tởm
  9. tởm lợm
  10. tởn
  11. tề
  12. tề điệp
  13. tề chỉnh
  14. tề gia nội trợ
  15. tề tựu
  16. tềnh toàng
  17. tọa đàm
  18. tọa độ
  19. tọa hưởng
  20. tọa lạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tởn

  • be afraid of, dread, stand in awe of