Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tợn
  2. tợp
  3. tụ
  4. tụ điểm
  5. tụ điện
  6. tụ bạ
  7. tụ họp
  8. tụ hội
  9. tụ tập
  10. tục
  11. tục bản
  12. tục biên
  13. tục danh
  14. tục hôn
  15. tục huyền
  16. tục lệ
  17. tục luỵ
  18. tục ngữ
  19. tục tác
  20. tục tĩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tục

noun

  • practice, custom

adj

  • worldly, secular vulgar, coarse