Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tự phụ
  2. tự phục vụ
  3. tự phong
  4. tự quân
  5. tự quản
  6. tự quyết
  7. tự sát
  8. tự sự
  9. tự sinh
  10. tự tân
  11. tự tích
  12. tự tín
  13. tự tôn
  14. tự túc
  15. tự tại
  16. tự tạo
  17. tự tận
  18. tự tử
  19. tự thú
  20. tự thụ tinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tự tân

  • be renwed, be revived, mend, grow better, reform