Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tự tín
  2. tự tôn
  3. tự túc
  4. tự tại
  5. tự tạo
  6. tự tận
  7. tự tử
  8. tự thú
  9. tự thụ tinh
  10. tự thừa
  11. tự thị
  12. tự thiêu
  13. tự thuật
  14. tự ti
  15. tự tiêu
  16. tự tiện
  17. tự tin
  18. tự trọng
  19. tự trị
  20. tự truyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tự thừa

  • squre, cube (math)
  • to raise (a number) to a certain power