Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tam
  2. Tam Đa
  3. Tam Đảo
  4. tam đa
  5. tam đại
  6. tam điểm
  7. tam đoạn luận
  8. tam bành
  9. tam bản
  10. tam bảo
  11. tam bội
  12. tam cá nguyệt
  13. tam cúc
  14. tam cấp
  15. tam cương
  16. tam dân chủ nghĩa
  17. tam diện
  18. tam giác
  19. tam giác đều
  20. tam giác cân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tam bảo

  • (Phật giáo) Three Refuges (three fundamental objects of worship in Buddhism, namely, Buddha, Dharma and Sangha); Triple Refuge; Triratna