Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tam cá nguyệt
  2. tam cúc
  3. tam cấp
  4. tam cương
  5. tam dân chủ nghĩa
  6. tam diện
  7. tam giác
  8. tam giác đều
  9. tam giác cân
  10. tam giác vuông
  11. tam giáo
  12. tam giáp
  13. tam giới
  14. Tam Hợp
  15. tam huyền
  16. tam khôi
  17. tam nguyên
  18. tam pháp
  19. tam quan
  20. Tam Quang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tam giác vuông

  • right-angled triangle; right triangle