Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tam quân
  2. tam quyền phân lập
  3. tam sao thất bản
  4. tam sinh
  5. tam suất
  6. tam tai
  7. tam tam chế
  8. tam tòng
  9. tam tạng
  10. tam tộc
  11. tam thất
  12. tam thập lục kế
  13. tam thế
  14. tam thức
  15. tam thừa
  16. tam thể
  17. tam toạng
  18. tan
  19. tan cửa nát nhà
  20. tan hoang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tam tộc

noun

  • three lines of ancestry