Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tam thức
  2. tam thừa
  3. tam thể
  4. tam toạng
  5. tan
  6. tan cửa nát nhà
  7. tan hoang
  8. tan nát
  9. tan như xác pháo
  10. tan rã
  11. tan tành
  12. tan tác
  13. tan vỡ
  14. tan xương nát thịt
  15. tang
  16. tang bồng
  17. tang chế
  18. tang chủ
  19. tang chứng
  20. tang gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tan rã

verb

  • to disintegrate, to separate