Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tang lễ
  2. tang ma
  3. tang phục
  4. tang sự
  5. tang tích
  6. tang tóc
  7. tang tảng
  8. tang thương
  9. tang vật
  10. tanh
  11. tanh bành
  12. tanh hôi
  13. tanh tanh
  14. tanh tách
  15. tanh tưởi
  16. tao
  17. tao đàn
  18. tao khang
  19. tao loạn
  20. tao ngộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tanh

noun

  • tire-hoop

adj

  • fishy, stinking

adv

  • utterly, absolutely