Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tao đàn
  2. tao khang
  3. tao loạn
  4. tao ngộ
  5. tao ngộ chiến
  6. tao nhân
  7. tao nhân mặc khách
  8. tao nhã
  9. tao phùng
  10. tay
  11. tay áo
  12. tay đã nhúng chàm
  13. tay đôi
  14. tay cầm
  15. tay chân
  16. tay chơi
  17. tay co
  18. tay làm hàm nhai
  19. tay lái
  20. tay mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tay

noun

  • hand
  • arm
  • person, chap, bloke
  • person engaged in some trade
  • party, side