Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tay cầm
  2. tay chân
  3. tay chơi
  4. tay co
  5. tay làm hàm nhai
  6. tay lái
  7. tay mặt
  8. tay nải
  9. tay ngang
  10. tay nghề
  11. tay phải
  12. tay quay
  13. tay sai
  14. tay thợ
  15. tay thước
  16. tay trái
  17. tay trên
  18. tay trắng
  19. tay trong
  20. tay vịn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tay nghề

  • technical skill; professional qualification