Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thành hoàng
  2. thành kính
  3. thành khí
  4. thành khẩn
  5. thành kiến
  6. thành lũy
  7. thành lập
  8. thành lệ
  9. thành luỹ
  10. thành ngữ
  11. thành niên
  12. thành phần
  13. thành phẩm
  14. thành phục
  15. thành phố
  16. thành quách
  17. thành quả
  18. thành ra
  19. thành sầu
  20. thành sẹo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thành ngữ

noun

  • idiom; expression, phrase