Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thác sinh
  2. thách
  3. thách đố
  4. thách thức
  5. Thái
  6. thái âm
  7. thái ấp
  8. thái ất
  9. thái độ
  10. thái bình
  11. thái bảo
  12. thái bộc
  13. thái công
  14. thái cực
  15. thái cực quyền
  16. thái cổ
  17. thái dương
  18. thái dương hệ
  19. thái giám
  20. thái hậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thái bình

adj

  • peaceful and prosperous