Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tháo gỡ
  2. tháo khoán
  3. tháo lui
  4. tháo rời
  5. tháo tỏng
  6. tháo thân
  7. tháo vát
  8. tháp
  9. tháp bút
  10. tháp canh
  11. tháp chuông
  12. tháp khoan
  13. Tháp Mười
  14. tháp ngà
  15. tháp nước
  16. tháp tùng
  17. tháu
  18. tháu cáy
  19. thâm
  20. thâm ảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tháp canh

noun

  • watch-tower, guardian box