Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tháp nước
  2. tháp tùng
  3. tháu
  4. tháu cáy
  5. thâm
  6. thâm ảo
  7. thâm ý
  8. thâm độc
  9. thâm canh
  10. thâm căn cố đế
  11. thâm cung
  12. thâm gan tím ruột
  13. thâm giao
  14. thâm hụt
  15. thâm hiểm
  16. thâm kín
  17. thâm nghiêm
  18. thâm nhập
  19. thâm nhiễm
  20. thâm nho

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thâm căn cố đế

  • ingrained; inveterate ; deep-rooted; hopeless; dyed-in-the-wool; bred in the bones