Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thèm nhạt
  2. thèm thuồng
  3. thèm vào
  4. thèn thẹn
  5. thèo đảnh
  6. thèo lẻo
  7. thũng
  8. thép
  9. thép hợp kim
  10. thép không gỉ
  11. thét
  12. thét lác
  13. thét mắng
  14. thê
  15. thê lương
  16. thê nhi
  17. thê noa
  18. thê tử
  19. thê thảm
  20. thê thiếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thép không gỉ

  • stainless steel