Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thích thú
  2. thích thời
  3. thích thuộc
  4. thím
  5. thính
  6. thính giác
  7. thính giả
  8. thính lực đồ
  9. thính lực kế
  10. thính mũi
  11. thính phòng
  12. thính tai
  13. thíp
  14. thò
  15. thò lò
  16. thò lò mũi xanh
  17. thò lò sáu mặt
  18. thòi
  19. thòi lòi
  20. thòm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thính mũi

  • having a good nose; having a sharp/keen sense of smell; sharp-nosed