Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương chính
  2. thương chiến
  3. thương gia
  4. thương giới
  5. thương hàn
  6. thương hại
  7. thương hải
  8. thương hải tang điền
  9. thương hội
  10. thương khách
  11. thương khẩu
  12. thương khố
  13. thương luật
  14. thương lượng
  15. thương mại
  16. thương mại hoá
  17. thương mến
  18. thương nghị
  19. thương nghiệp
  20. thương nhân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thương khách

danh từ

  • trader, merchant, tradesman, shopkeeper