Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thư án
  2. thư điếm
  3. thư điện tử
  4. thư bảo đảm
  5. thư chuyển tiền
  6. thư giãn
  7. thư hùng
  8. thư hiên
  9. thư ký
  10. thư khế
  11. thư lại
  12. thư lưu
  13. thư mục
  14. thư ngỏ
  15. thư nhàn
  16. thư pháp
  17. thư phòng
  18. thư phù
  19. thư quán
  20. thư sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thư khế

danh từ

  • contract, transactiion, deal, bargain