Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thảm thực vật
  2. thảm thiết
  3. thảm thương
  4. thảm trạng
  5. thản bạch
  6. thản nhiên
  7. thảng hoặc
  8. thảng thốt
  9. thảnh thơi
  10. thảo
  11. thảo am
  12. Thảo Điền
  13. Thảo Đường
  14. thảo đường
  15. thảo cầm viên
  16. thảo dã
  17. thảo hèn
  18. thảo hiền
  19. thảo lảo
  20. thảo luận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thảo

noun

  • herb

adj

  • generous,open-handed dutiful scrawling

verb

  • to write, to draft