Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thảo phạt
  2. thảo quả
  3. thảo quyết minh
  4. thảo xá
  5. thảy
  6. thảy thảy
  7. thấm
  8. thấm nhuần
  9. thấm tháp
  10. thấm thía
  11. thấm thoát
  12. thấp
  13. thấp bé
  14. thấp hèn
  15. thấp kế
  16. thấp khớp
  17. thấp lè tè
  18. thấp mưu
  19. thấp thỏm
  20. thấp thoáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thấm thía

verb

  • to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do