Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thất đức
  2. thất điên bát đảo
  3. thất bát
  4. thất bại
  5. thất bảo
  6. thất cách
  7. thất chí
  8. thất cơ lỡ vận
  9. thất học
  10. thất hiếu
  11. thất kinh
  12. thất lạc
  13. thất lễ
  14. thất lộc
  15. thất luật
  16. thất ngôn
  17. thất nghiệp
  18. thất nhân tâm
  19. thất niêm
  20. thất phẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thất hiếu

adj

  • undutiful