Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thất tinh
  2. thất trận
  3. thất trung
  4. thất truyền
  5. thất tung
  6. thất vận
  7. thất vọng
  8. thất ước
  9. thấu
  10. thấu đáo
  11. thấu hiểu
  12. thấu kính
  13. thấu nhiệt
  14. thấu quang
  15. thấu suốt
  16. thấu tình
  17. thấu thị
  18. thấu triệt
  19. thấy
  20. thấy kinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thấu đáo

adj

  • through