Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thắng phụ
  2. thắng tích
  3. thắng thế
  4. thắng trận
  5. thắp
  6. Thắp hương
  7. thắp sáng
  8. thắt
  9. thắt đáy
  10. thắt buộc
  11. thắt cổ
  12. thắt chặt
  13. thắt lưng
  14. thắt nút
  15. thằn lằn
  16. thằn lằn bay
  17. thằng
  18. thằng bé
  19. thằng bờm
  20. thằng cha

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thắt buộc

  • restrict (in)
  • cord, limit (to)