Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thế tổ
  2. thế tộc
  3. thế thái
  4. thế thì
  5. thế thần
  6. thế thủ
  7. thế thường
  8. thế vận hội
  9. thế vị
  10. thế ước
  11. thếch
  12. thếp
  13. thếp vàng
  14. thết
  15. thết đãi
  16. thết tiệc
  17. thở
  18. thở dài
  19. thở dốc
  20. thở hồng hộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thế ước

verb

  • to wou, to swear