Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thẻ vàng
  2. thẻo
  3. thế
  4. thế đại
  5. thế đạo
  6. thế đồ
  7. thế công
  8. thế cục
  9. thế cố
  10. thế chấp
  11. thế chiến
  12. thế gia
  13. thế gian
  14. thế giao
  15. thế giới
  16. thế giới đại đồng
  17. thế giới quan
  18. thế hệ
  19. thế hiệu
  20. thế kỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thế chấp

  • to put something in pledge; to leave something as security/a guarantee; to mortgage