Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thế giới đại đồng
  2. thế giới quan
  3. thế hệ
  4. thế hiệu
  5. thế kỷ
  6. thế là
  7. thế lực
  8. thế lộ
  9. thế mà
  10. thế mạnh
  11. thế nào
  12. thế năng
  13. thế nghị
  14. thế nghiệp
  15. thế nhân
  16. thế phẩm
  17. thế phiệt
  18. thế sự
  19. thế tình
  20. thế tôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thế mạnh

  • position of strength
  • strong point; strength