Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thể chất
  2. thể chế
  3. thể chế hoá
  4. thể dục
  5. thể dục dụng cụ
  6. thể dục thể hình
  7. thể dịch
  8. thể diện
  9. thể hình
  10. thể hiện
  11. thể khảm
  12. thể lực
  13. thể lệ
  14. thể loại
  15. thể lượng
  16. thể môn
  17. thể nào
  18. thể nghiệm
  19. thể nhân
  20. thể phách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thể hiện

verb

  • to express, to give expression to, to show