Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thể tích
  2. thể tạng
  3. thể tất
  4. thể thao
  5. thể thức
  6. thể thống
  7. thể theo
  8. thể trạng
  9. thể tường
  10. thể xác
  11. thỗn thện
  12. thốc
  13. thối
  14. thối chí
  15. thối hoắc
  16. thối hoăng
  17. thối mồm
  18. thối nát
  19. thối om
  20. thối rữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thể xác

  • body
  • physical; bodily