Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thịch thịch
  2. thịnh
  3. Thịnh Đức
  4. thịnh ý
  5. thịnh đạt
  6. thịnh đức
  7. thịnh danh
  8. thịnh hành
  9. thịnh nộ
  10. thịnh soạn
  11. thịnh suy
  12. thịnh tình
  13. thịnh thế
  14. thịnh thời
  15. thịnh trị
  16. thịnh vượng
  17. thịt
  18. thịt ba chỉ
  19. thịt băm
  20. thịt hầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thịnh soạn

adj

  • ample, plentiful, abundant