Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thọ mệnh
  2. thọc
  3. thọc huyết
  4. thọc lét
  5. thọt
  6. thỏ
  7. thỏ đế
  8. thỏ rừng
  9. thỏ thẻ
  10. thỏa
  11. thỏa đáng
  12. thỏa chí
  13. thỏa hiệp
  14. thỏa lòng
  15. thỏa mãn
  16. thỏa thích
  17. thỏa thuận
  18. thỏi
  19. thỏm
  20. thờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thỏa

verb

  • to be sateated, to be satisfied